Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh từ đại hội đến đại hội
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01608nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 324.3 |b Đ406th | ||
100 | |a Đăng Hòa | ||
245 | |a Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh từ đại hội đến đại hội |c Đăng Hòa, Đào Phiếu, Phương Trang, Quang Vinh | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 1999 | ||
300 | |a 138 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8808 |d 8808 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71690 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71691 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71692 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71693 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71694 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71695 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_Đ406TH |7 0 |8 300 |9 71696 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 13000 |o 324.3 Đ406th. |p 8807.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 |