Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp
Nghiên cứu khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp. Đề cập đến quá trình giao tiếp, kỹ năng giao tiếp và rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Đại học sư phạm
2013
|
Phiên bản: | In bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01805nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 153.6 |b NG527B | ||
100 | |a Nguyễn Bá Minh | ||
245 | |a Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp |c Nguyễn Bá Minh | ||
250 | |a In bản lần thứ 3 | ||
260 | |a Hà Nội |b Đại học sư phạm |c 2013 | ||
300 | |a 146 tr |c 21 cm | ||
520 | |a Nghiên cứu khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp. Đề cập đến quá trình giao tiếp, kỹ năng giao tiếp và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 88 |d 88 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_600000000000000_NG527B |7 1 |8 100 |9 2015 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 25000 |o 153.6 NG527B |p 96.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_600000000000000_NG527B |7 0 |8 100 |9 2016 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 4 |m 2 |o 153.6 NG527B |p 96.c2 |r 2017-03-13 |s 2017-02-06 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_600000000000000_NG527B |7 0 |8 100 |9 2017 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 2 |o 153.6 NG527B |p 96.c3 |r 2017-01-17 |s 2017-01-09 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_600000000000000_NG527B |7 0 |8 100 |9 2018 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 4 |o 153.6 NG527B |p 96.c4 |r 2019-09-23 |s 2019-09-09 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_600000000000000_NG527B |7 0 |8 100 |9 2019 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 25000 |l 4 |m 1 |o 153.6 NG527B |p 96.c5 |r 2019-09-09 |s 2019-08-29 |w 2014-11-12 |y STK0 |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |0 0 |6 153_600000000000000_NG527B |