Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02101nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 305.235 |b CH312s | ||
100 | |a Nguyễn Văn Trung | ||
245 | |a Chính sách và quản lý nhà nước về công tác thanh niên ở một số nước trên thế giới |c Nguyễn Văn Trung | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1997 | ||
300 | |a 85 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Thanh niên | ||
653 | |a Chính sách nhà nước | ||
653 | |a Thế giới | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8796 |d 8796 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71658 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71659 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71660 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71661 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71662 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71663 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71664 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71665 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71666 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_CH312S |7 0 |8 300 |9 71667 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 6500 |o 305.235 CH312s. |p 8818.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 |