Công tác kiểm tra việc thi hành kỷ luật trong đoàn
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01705nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 324.3 |b C455t | ||
100 | |a Nguyễn Thị Bích Ngà | ||
245 | |a Công tác kiểm tra việc thi hành kỷ luật trong đoàn |c Nguyễn Thị Bích Ngà chủ biên, Bích Ngọc, Giang Nam, Phạm Hùng | ||
260 | |a H. |b Thanh niên |c 1999 | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Tổ chức | ||
653 | |a Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Kiểm tra | ||
653 | |a Kỹ luật | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8777 |d 8777 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71594 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71595 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71596 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71597 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71598 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71599 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_300000000000000_C455T |7 0 |8 300 |9 71600 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-05-01 |g 14000 |o 324.3 C455t. |p 8837.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-05-01 |y STK0 |