Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992

Giới thiệu đối tượng nghiên cứu môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Trình bày cuộc vận động thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Đề cập đến Đảng lãnh đạo và tổ chức cuộc đấu tranh cách mạng tiến lên khởi nghĩa giành chính quyền....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Kiều Xuân Bá
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 2002
Phiên bản:Tái bản có sửa chữa bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01772nam a2200241 4500
082 |a 324.2597075  |b L302s 
100 |a  Kiều Xuân Bá 
242 |a Kiều Xuân Bá 
245 |a Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  |c Kiều Xuân Bá, Lê Mậu Hãn, Trần Duy Khang  |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991 - 1992 
250 |a Tái bản có sửa chữa bổ sung 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2002 
300 |a 205 tr.  |c 19 cm. 
520 |a Giới thiệu đối tượng nghiên cứu môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Trình bày cuộc vận động thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Đề cập đến Đảng lãnh đạo và tổ chức cuộc đấu tranh cách mạng tiến lên khởi nghĩa giành chính quyền. 
653 |a Đảng Cộng sản Việt Nam 
653 |a Bài giảng 
653 |a Lịch sử 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8765  |d 8765 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71550  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 7800  |o 324.2597075 L302s.  |p 8850.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71551  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 7800  |o 324.2597075 L302s.  |p 8850.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71552  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 7800  |o 324.2597075 L302s.  |p 8850.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71553  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 7800  |o 324.2597075 L302s.  |p 8850.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707500000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71554  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 7800  |o 324.2597075 L302s.  |p 8850.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0