Tiến trình gia nhập WTO Q.2

Đề cập đến thuế suất tối huệ quốc; biểu cam kết cụ thể về dịch vụ. trình bày các nhượng bộ phi thuế; các sản phẩm nông nghiệp, cam kết hạn chế trợ cấp.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Lao động xã hội 2006
Chủ đề:
WTO
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01399nam a2200217 4500
082 |a 336.2  |b T305tr 
100 |a   
245 |a Tiến trình gia nhập WTO  |c Nxb Lao động - xã hội  |n Q.2 
260 |a H.  |b Lao động xã hội  |c 2006 
300 |a 814 tr.  |c 27 cm. 
520 |a Đề cập đến thuế suất tối huệ quốc; biểu cam kết cụ thể về dịch vụ. trình bày các nhượng bộ phi thuế; các sản phẩm nông nghiệp, cam kết hạn chế trợ cấp. 
653 |a Tài chính công 
653 |a Thuế suất 
653 |a WTO 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8764  |d 8764 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_200000000000000_T305TR  |7 0  |8 300  |9 71545  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 150000  |o 336.2 T305tr.  |p 8851.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_200000000000000_T305TR  |7 0  |8 300  |9 71546  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 150000  |o 336.2 T305tr.  |p 8851.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_200000000000000_T305TR  |7 0  |8 300  |9 71547  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 150000  |o 336.2 T305tr.  |p 8851.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_200000000000000_T305TR  |7 0  |8 300  |9 71548  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 150000  |o 336.2 T305tr.  |p 8851.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_200000000000000_T305TR  |7 0  |8 300  |9 71549  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-27  |g 150000  |o 336.2 T305tr.  |p 8851.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-04-27  |y STK0