Lịch sử tư tưởng chính trị

Giới thiệu nhập môn lịch sử tư tưởng chính trị, tư tưởng chính trị Trung Quốc cổ-trung đại; tư tưởng chính trị Ấn Độ cổ-trung đại.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Dương Xuân Ngọc
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01749nam a2200241 4500
082 |a 320  |b L302s 
100 |a  Dương Xuân Ngọc 
245 |a Lịch sử tư tưởng chính trị  |c Dương Xuân Ngọc; Lưu Văn An, Phạm Ngọc Thanh 
260 |a H.  |b Chính trị Quốc gia  |c 2001 
300 |a 337 tr.  |c 21 cm. 
520 |a Giới thiệu nhập môn lịch sử tư tưởng chính trị, tư tưởng chính trị Trung Quốc cổ-trung đại; tư tưởng chính trị Ấn Độ cổ-trung đại. 
653 |a Chính trị 
653 |a Tư tưởng 
653 |a Lịch sử 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8736  |d 8736 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71478  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |o 320 L302s.  |p 8878.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71479  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |o 320 L302s.  |p 8878.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71480  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |l 1  |o 320 L302s.  |p 8878.c3  |r 2016-02-26  |s 2016-02-17  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71481  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |l 2  |o 320 L302s.  |p 8878.c4  |r 2017-06-16  |s 2017-06-07  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71482  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |o 320 L302s.  |p 8878.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71483  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |l 2  |o 320 L302s.  |p 8878.c6  |r 2016-12-01  |s 2016-11-21  |w 2015-04-25  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 320_000000000000000_L302S  |7 0  |8 300  |9 71484  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-25  |g 26500  |o 320 L302s.  |p 8878.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-04-25  |y STK0