Bài tập kế toán chi phí Có lời giảii mẫu
Trình bày bài tập và bài giải về chi phí và phân loai chi phí, tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế, trính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế kết hợp chi phí ước tính, tính giá thành sản phẩm theo chi phí định mức.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lao động
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02477nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657.076 |b PH 104 V | ||
100 | |a Phạm Văn Dược | ||
245 | |a Bài tập kế toán chi phí |b Có lời giảii mẫu |c Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng | ||
260 | |a H. |b Lao động |c 2011 | ||
300 | |a 193 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày bài tập và bài giải về chi phí và phân loai chi phí, tính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế, trính giá thành sản phẩm theo chi phí thực tế kết hợp chi phí ước tính, tính giá thành sản phẩm theo chi phí định mức. | ||
653 | |a Kế toán chi phí | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 873 |d 873 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 1 |8 600 |9 16179 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16180 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 5 |m 2 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C2 |r 2019-09-23 |s 2019-09-06 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16181 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 2 |m 1 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C3 |r 2017-12-14 |s 2017-12-12 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16182 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 1 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C4 |r 2018-10-23 |s 2018-10-16 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16183 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 1 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C5 |r 2016-09-26 |s 2016-09-15 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16184 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 3 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C6 |r 2016-09-28 |s 2016-09-14 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16185 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 8 |m 1 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C7 |r 2017-09-25 |s 2017-09-11 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16186 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 10 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C8 |r 2020-01-14 |s 2019-11-15 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16187 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 6 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C9 |r 2017-11-03 |s 2017-10-23 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_104_V |7 0 |8 600 |9 16188 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 59000 |l 1 |m 1 |o 657.076 PH 104 V |p 216.C10 |r 2016-09-22 |s 2016-08-31 |w 2014-11-27 |y STK0 |