Kế toán doanh nghiệp sản xuất Đã cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất Phần 1 Bài tập và bài giải Kế toán tài chính

Đưa ra các bài tạp kèm theo bài giải về kế toán tài chính: Kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Đức Dũng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: [H.] Tài Chính 2014
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02698nam a2200313 4500
082 |a 657.076  |b PH 105 Đ 
100 |a Phan Đức Dũng 
245 |a Kế toán doanh nghiệp sản xuất  |b Đã cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất   |c Phan Đức Dũng chủ biên, Nguyễn Kim Chung, Nguyễn Thị Diện  |n Phần 1  |p Bài tập và bài giải Kế toán tài chính 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a [H.]  |b Tài Chính  |c 2014 
300 |a 389 tr.  |c 24 cm 
520 |a Đưa ra các bài tạp kèm theo bài giải về kế toán tài chính: Kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định. 
653 |a Kế toán doanh nghiệp 
653 |a Doanh nghiệp sản xuất 
653 |a Kế toán tài chính 
653 |a Bài tập 
653 |a Bài giải 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 871  |d 871 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 1  |8 600  |9 16168  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16169  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16170  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |l 11  |m 10  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C3  |r 2020-06-19  |s 2020-05-22  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16171  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |l 3  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C4  |r 2019-10-07  |s 2019-09-23  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16172  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |l 1  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C5  |r 2019-09-17  |s 2019-09-04  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16173  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16174  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16175  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16176  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |l 5  |m 5  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C9  |r 2019-12-11  |s 2019-11-25  |w 2014-11-27  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_076000000000000_PH_105_Đ  |7 0  |8 600  |9 16177  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-27  |g 92000  |l 2  |m 1  |o 657.076 PH 105 Đ  |p 217.C10  |r 2019-09-17  |s 2019-09-04  |w 2014-11-27  |y STK0