Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN
Khái quát chung về giao tiếp; cấu trúc của giao tiếp; các phương tiện, kỷ năng giao tiếp. Đề cập đến giao tiếp, thương lượng, giao tiếp qua điện thoại, qua thư tín, giao tiếp văn phòng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nxb Hà Nội
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01375nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 302.2 |b CH500V | ||
100 | |a Chu Văn Đức | ||
245 | |a Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN |c Chu Văn Đức chủ biên | ||
260 | |a H. |b Nxb Hà Nội |c 2005 | ||
300 | |a 212 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Khái quát chung về giao tiếp; cấu trúc của giao tiếp; các phương tiện, kỷ năng giao tiếp. Đề cập đến giao tiếp, thương lượng, giao tiếp qua điện thoại, qua thư tín, giao tiếp văn phòng | ||
653 | |a Tâm lý | ||
653 | |a Giao tiếp | ||
653 | |a Kỹ năng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8674 |d 8674 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_CH500V |7 0 |8 300 |9 71293 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-25 |g 27500 |o 302.2 CH500V |p 8340.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_CH500V |7 0 |8 300 |9 71294 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-25 |g 27500 |l 6 |m 3 |o 302.2 CH500V |p 8340.c2 |r 2017-06-14 |s 2017-05-29 |w 2015-04-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_CH500V |7 0 |8 300 |9 91899 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-21 |g 27500 |l 4 |m 3 |o 302.2 CH500V |p 8340.c3 |r 2017-06-14 |s 2017-05-29 |w 2015-08-21 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_CH500V |7 0 |8 300 |9 105051 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-01-05 |g 27500 |l 5 |m 2 |o 302.2 CH500V |p 8340.c4 |r 2021-05-04 |s 2021-04-19 |w 2016-01-05 |y STK0 |