LEADER | 00663nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 8615 |d 8615 | ||
082 | |a 306.0994 |b A111S. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Australia |c Trịnh Huy Hóa biên dịch | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 2002 | ||
300 | |a 169 tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu đất nước Australia và người dân Australia, lối sống, ngôn ngữ và những phong tục tập quán. | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Australia | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_099400000000000_A111S |7 0 |8 300 |9 70621 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 14500 |o 306.0994 A111S. |p 8368.c1 |w 2015-04-12 |y SH |0 0 |6 306_099000000000000_A111S |0 0 |6 306_000000000000000_A111S |