LEADER | 00792nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 8614 |d 8614 | ||
082 | |a 306.09591 |b M600A. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Mianmar |c Trịnh Huy Hóa biên dịch | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 2003 | ||
300 | |a 169 tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu đất nước, lối sống, lịch sử, ngôn ngữ, phong tục, tập quán của Mianmar | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Mianmar | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095910000000000_M600A |7 0 |8 300 |9 70619 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 15500 |o 306.09591 M600A. |p 8369.c1 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_M600A | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095910000000000_M600A |7 0 |8 300 |9 70620 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 15500 |o 306.09591 M600A. |p 8369.c2 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_M600A |