LEADER | 00826nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 8610 |d 8610 | ||
082 | |a 306.09493 |b V561Q. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Vương quốc Bỉ |c Trịnh Huy Hóa biên dịch | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 2004 | ||
300 | |a 189 tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của vương quốc Bỉ | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Bỉ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_094930000000000_V561Q |7 0 |8 300 |9 70611 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 17500 |o 306.09493 V561Q. |p 8373.c1 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_V561Q | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_094930000000000_V561Q |7 0 |8 300 |9 70612 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 17500 |o 306.09493 V561Q. |p 8373.c2 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_V561Q |