LEADER | 00805nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 8608 |d 8608 | ||
082 | |a 306.0944 |b C455h | ||
100 | |a | ||
245 | |a Cộng Hòa Pháp |c Trịnh Huy Hóa biên dịch | ||
260 | |a Tp HCM |b Nxb Trẻ |c 2003 | ||
300 | |a 195 tr. |c 20 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về địa lí, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, lối sống, phong tục, tập quán của Pháp | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_094400000000000_C455H |7 0 |8 300 |9 70607 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 18500 |o 306.0944 C455h |p 8375.c1 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_C455H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_094400000000000_C455H |7 0 |8 300 |9 70608 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 18500 |o 306.0944 C455h |p 8375.c2 |w 2015-04-12 |y STK0 |0 0 |6 306_000000000000000_C455H |