Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân
Trình bày kinh dịch với vật lý, kinh dịch với hóa học. Đề cập đến kinh dịch với sinh học; cấu trúc mã nhị phân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp HCM
Tổng hợp
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01401nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 133.33 |b Đ450V | ||
100 | |a Đỗ Văn Sơn | ||
245 | |a Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân |c Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính | ||
260 | |a Tp HCM |b Tổng hợp |c 2007 | ||
300 | |a 296 tr. |c 21cm. | ||
520 | |a Trình bày kinh dịch với vật lý, kinh dịch với hóa học. Đề cập đến kinh dịch với sinh học; cấu trúc mã nhị phân | ||
653 | |a Bói toán | ||
653 | |a Kinh dịch | ||
653 | |a Khoa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8595 |d 8595 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_330000000000000_Đ450V |7 0 |8 100 |9 70556 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 36000 |o 133.33 Đ450V |p 8388.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_330000000000000_Đ450V |7 0 |8 100 |9 70557 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 36000 |o 133.33 Đ450V |p 8388.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_330000000000000_Đ450V |7 0 |8 100 |9 70558 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 36000 |o 133.33 Đ450V |p 8388.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_330000000000000_Đ450V |7 0 |8 100 |9 70559 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 36000 |o 133.33 Đ450V |p 8388.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-12 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_330000000000000_Đ450V |7 0 |8 100 |9 70560 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-12 |g 36000 |o 133.33 Đ450V |p 8388.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-12 |y STK0 |