Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 Bộ phận văn học cách mạng
Tác giả đi tìm quan niệm con người từ trong các tư tưởng chỉ đạo, trong nhận thức của nhà văn và cuối cùng, chủ yếu tìm trong sách tác của họ; Tác phẩm đã trình bày các đặc điểm của con người sử thi trong truyện ngắn 1945-1975 như là một đường nét chỉ đạo, bên cạnh đó bước đầu xem xét sự thể hiện co...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02669nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922 334 |b PH513NG | ||
100 | |a Phùng Ngọc Kiếm | ||
245 | |a Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945-1975 |b Bộ phận văn học cách mạng |c Phùng Ngọc Kiếm | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia |c 2000 | ||
300 | |a 334tr. |c 20cm | ||
520 | |a Tác giả đi tìm quan niệm con người từ trong các tư tưởng chỉ đạo, trong nhận thức của nhà văn và cuối cùng, chủ yếu tìm trong sách tác của họ; Tác phẩm đã trình bày các đặc điểm của con người sử thi trong truyện ngắn 1945-1975 như là một đường nét chỉ đạo, bên cạnh đó bước đầu xem xét sự thể hiện con người cá nhân. | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ XX | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Truyện ngắn | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 858 |d 858 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 1 |8 800 |9 16120 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 1 |m 1 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c1 |r 2018-12-17 |s 2018-11-27 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16121 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 1 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c2 |r 2017-06-05 |s 2017-05-26 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16122 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 1 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c3 |r 2015-05-22 |s 2015-05-20 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16123 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16124 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 2 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c5 |r 2017-01-04 |s 2016-12-28 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16125 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 1 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c6 |r 2015-04-06 |s 2015-03-30 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_334_PH513NG |7 0 |8 800 |9 16126 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-11 |g 25200 |l 1 |o 895.922 334 PH513NG |p 5416.c7 |r 2018-01-15 |s 2018-01-04 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |0 0 |6 895_922000000000000_334_PH513N |