Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh
Giới thiệu bối cảnh quốc tế sau chiến tranh lạnh, về thế địa-chính trị của ba trung tâm Tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật) trong thế giới ngày nay và những xu hướng tập hợp lực lượng giữa ba trung tâm Tư Bản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Lý luận chính trị
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02337nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 320 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thành Dung | ||
245 | |a Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh |c Phạm Thành Dung | ||
260 | |a H. |b Lý luận chính trị |c 2004 | ||
300 | |a 139 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu bối cảnh quốc tế sau chiến tranh lạnh, về thế địa-chính trị của ba trung tâm Tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật) trong thế giới ngày nay và những xu hướng tập hợp lực lượng giữa ba trung tâm Tư Bản. | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Mỹ | ||
653 | |a Tây Âu | ||
653 | |a Nhật Bản | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8577 |d 8577 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70504 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70505 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70506 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70507 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70508 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70509 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70510 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70511 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70512 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |l 1 |o 320 PH104TH |p 8715.c9 |r 2019-01-23 |s 2019-01-14 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 300 |9 70513 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12000 |o 320 PH104TH |p 8715.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 |