Thế chế chính trị một số nước Asean
Đề cập đến thể chế chính trị một số nước Asean: Brunây, Inđônêxia, Malaixia, Thái lan, Xingapo, Philippin.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01798nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 320.095 |b NG527X | ||
100 | |a Nguyễn Xuân Tế | ||
245 | |a Thế chế chính trị một số nước Asean |c Nguyễn Xuân Tế | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1998 | ||
300 | |a 162 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Đề cập đến thể chế chính trị một số nước Asean: Brunây, Inđônêxia, Malaixia, Thái lan, Xingapo, Philippin. | ||
653 | |a Chính trị | ||
653 | |a Asean | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8570 |d 8570 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70479 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70480 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70481 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70482 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70483 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70484 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70485 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 320_095000000000000_NG527X |7 0 |8 300 |9 70486 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 13500 |o 320.095 NG527X |p 8722.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 |