|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 320.0947
|b A100P
|
100 |
|
|
|a Aphanaxep, Vichto
|
245 |
|
|
|a Quyền lực thứ tư và bốn đời tổng bí thư
|c Vichto Aphanaxep; Nguyễn Tấn Việt dịch
|b Từ Brêgionép đến Goócbachốp: Sách tham khảo
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị Quốc gia
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 228 tr.
|c 19 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Chính trị
|
856 |
|
|
|u Nga
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 8563
|d 8563
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_094700000000000_A100P
|7 0
|8 300
|9 70469
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-04-09
|g 14000
|l 1
|o 320.0947 A100P
|p 8729.c1
|r 2016-11-07
|s 2016-10-07
|w 2015-04-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 320_094700000000000_A100P
|7 0
|8 300
|9 70470
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-04-09
|g 14000
|o 320.0947 A100P
|p 8729.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-04-09
|y STK0
|