Xây dựng Đảng về tổ chức T.2
Giới thiệu tổ chức cơ sở; đảng viên, công tác cán bộ của đảng, phương thức lãnh đạo của đảng, phong cách làm việc của người lãnh đạo.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01435nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 335.4346 |b X125d. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Xây dựng Đảng về tổ chức |c Ngô Đức Tính, Vũ Đình Khôi, Phạm Hạnh Thuật |n T.2 | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 2002 | ||
300 | |a 154 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu tổ chức cơ sở; đảng viên, công tác cán bộ của đảng, phương thức lãnh đạo của đảng, phong cách làm việc của người lãnh đạo. | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Tổ chức | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8543 |d 8543 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_X125D |7 0 |8 300 |9 70398 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12500 |o 335.4346 X125d. |p 8749.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_X125D |7 0 |8 300 |9 70399 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12500 |o 335.4346 X125d. |p 8749.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_X125D |7 0 |8 300 |9 70400 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12500 |o 335.4346 X125d. |p 8749.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_X125D |7 0 |8 300 |9 70401 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12500 |o 335.4346 X125d. |p 8749.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_X125D |7 0 |8 300 |9 70402 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 12500 |o 335.4346 X125d. |p 8749.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 |