Một số văn kiện của Đảng về phát triển nông nghiệp
Giới thiệu các đoạn trích các văn kiện của Đảng từ đại hội lần thứ IV đến nay và toàn văn nghị quyết số 10-NQ/TW, ngày 5-4-1088 của Bộ chính trị về đổi mới quản lí kinh tế nông nghiệp, chỉ thị số 100-CT/TW, ngày 13-1-1081 của Ban bí thư về khoán sản phẩm đến nhóm lao động và người lao động trong hợp...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.
Chính trị Quốc gia
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01703nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 335.4346 |b M458s | ||
100 | |a | ||
245 | |a Một số văn kiện của Đảng về phát triển nông nghiệp |c Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia |c 1993 | ||
300 | |a 112 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu các đoạn trích các văn kiện của Đảng từ đại hội lần thứ IV đến nay và toàn văn nghị quyết số 10-NQ/TW, ngày 5-4-1088 của Bộ chính trị về đổi mới quản lí kinh tế nông nghiệp, chỉ thị số 100-CT/TW, ngày 13-1-1081 của Ban bí thư về khoán sản phẩm đến nhóm lao động và người lao động trong hợp tác xã nông nghiệp. | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | |a Phát triển | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Văn kiện | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8535 |d 8535 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M458S |7 0 |8 300 |9 70359 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 3500 |o 335.4346 M458s. |p 8757.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M458S |7 0 |8 300 |9 70360 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 3500 |o 335.4346 M458s. |p 8757.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M458S |7 0 |8 300 |9 70361 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 3500 |o 335.4346 M458s. |p 8757.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M458S |7 0 |8 300 |9 70362 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 3500 |o 335.4346 M458s. |p 8757.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_434600000000000_M458S |7 0 |8 300 |9 70363 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-09 |g 3500 |o 335.4346 M458s. |p 8757.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-09 |y STK0 |