Nghiệp vụ thư ký văn phòng

Giới thiệu nhiệm vụ, vị trí, năng lực và phẩm chất của người thư kí văn phòng; những nghiệp vụ cơ bản, quan hệ của người thư kí văn phòng tới lãnh đạo và đồng nghiệp.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Thị Phụng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003
Phiên bản:In lần thứ 3
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01786nam a2200229 4500
082 |a 651.374  |b V500TH 
100 |a Vũ Thị Phụng 
245 |a Nghiệp vụ thư ký văn phòng  |c Vũ Thị Phụng 
250 |a In lần thứ 3 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia  |c 2003 
300 |a 176 tr.  |c 19 cm. 
520 |a Giới thiệu nhiệm vụ, vị trí, năng lực và phẩm chất của người thư kí văn phòng; những nghiệp vụ cơ bản, quan hệ của người thư kí văn phòng tới lãnh đạo và đồng nghiệp. 
653 |a Thư ký văn phòng 
653 |a Nghiệp vụ 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8526  |d 8526 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70293  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70294  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70295  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70296  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70297  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 651_374000000000000_V500TH  |7 0  |8 600  |9 70298  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-04-09  |g 13200  |o 651.374 V500TH  |p 8766.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 651_374000000000000_V500TH