Con người và môi trường Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non

Giới thiệu những vấn đề cơ bản về môi trường như các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường, quần thể sinh vật, hệ sinh thái, sinh quyển... và những vấn đề về giáo dục môi trường.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Thanh Vân
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01818nam a2200217 4500
082 |a 333.7  |b L250TH 
100 |a Lê Thanh Vân 
245 |a Con người và môi trường  |c Lê Thanh Vân  |b  Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm  |c 2004 
300 |a 220 tr.  |c 21 cm. 
520 |a Giới thiệu những vấn đề cơ bản về môi trường như các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường, quần thể sinh vật, hệ sinh thái, sinh quyển... và những vấn đề về giáo dục môi trường. 
653 |a Giáo dục mầm non 
653 |a Con người 
653 |a Môi trường 
942 |2 ddc  |c SH 
999 |c 8517  |d 8517 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |7 0  |8 300  |9 70260  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-09  |g 18000  |o 333.7 L250TH  |p 8775.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-09  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |7 0  |8 300  |9 93552  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-11  |g 18000  |l 2  |m 1  |o 333.7 L250TH  |p 8775.C2  |r 2019-01-24  |s 2019-01-15  |w 2015-09-11  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |7 0  |8 300  |9 93553  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-09-11  |g 18000  |l 6  |m 3  |o 333.7 L250TH  |p 8775.C3  |r 2016-12-29  |s 2016-11-29  |w 2015-09-11  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |7 0  |8 300  |9 99927  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-26  |g 18000  |l 3  |o 333.7 L250TH  |p 8775.C4  |r 2019-01-24  |s 2019-01-15  |w 2015-11-26  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |7 0  |8 300  |9 105126  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-01-08  |g 18000  |l 9  |m 6  |o 333.7 L250TH  |p 8775.c5  |r 2019-04-10  |s 2019-03-28  |w 2016-01-08  |y STK0  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH  |0 0  |6 333_700000000000000_L250TH