Giáo trình Hán ngữ T.3 Quyển hạ

Cuốn sách rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Thị Thanh Liêm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01690nam a2200217 4500
082 |a 493.17  |b Gi 108 tr 
100 |a Trần Thị Thanh Liêm 
245 |a Giáo trình Hán ngữ  |c  Ban biên dịch:Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên),..  |n T.3  |p Quyển hạ 
260 |a H.  |b Đại học sư phạm  |c 2004 
300 |a 409 tr.  |c 24 cm 
500 |a Đầu bìa sách ghi: Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh 
520 |a Cuốn sách rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên. 
653 |a Tiếng Trung Quốc 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 844  |d 844 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR  |7 1  |8 400  |9 16078  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-27  |g 80000  |o 493.17 Gi 108 tr  |p 229.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0  |0 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR  |7 0  |8 400  |9 16079  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-27  |g 80000  |o 493.17 Gi 108 tr  |p 229.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0  |0 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR  |7 0  |8 400  |9 16080  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-27  |g 80000  |o 493.17 Gi 108 tr  |p 229.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0  |0 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR  |7 0  |8 400  |9 16081  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-27  |g 80000  |o 493.17 Gi 108 tr  |p 229.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-27  |y STK0  |0 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR  |7 0  |8 400  |9 16082  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-27  |g 80000  |l 3  |m 3  |o 493.17 Gi 108 tr  |p 229.C5  |r 2019-06-18  |s 2019-05-23  |w 2014-11-27  |y STK0  |0 0  |6 493_170000000000000_GI_108_TR