LEADER | 00685nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.6 |b TR309NG | ||
100 | |a Triều Nguyên | ||
245 | |a Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế |c Triều Nguyên |n T.6 |p Đồng dao, câu đố | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2010 | ||
300 | |a 524 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
653 | |a Đồng dao | ||
653 | |a Câu đố | ||
653 | |a Huế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 8436 |d 8436 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_600000000000000_TR309NG |7 0 |8 300 |9 70066 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 104000 |o 398.6 TR309NG |p 8156.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y SH |0 0 |6 398_600000000000000_TR309NG |