Giáo trình lập dự án đầu tư
Trình bày về trình tự, nội dung nghiên cứu và công tác tổ chức soạn thảo dự án đầu tư. Nghiên cứu các căn cứ chủ yếu hình thành các dự án đầu tư; khía cạnh kỹ thuật của các dự án; khía cạnh tổ chức quản lý và nhân sự dự án đầu tư; khía cạnh kỹ thuật dự án; khía cạnh tổ chức quản lý và nhân sự dự án...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Kinh tế Quốc dân
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, có bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02321nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 332.6071 |b Gi 108 tr | ||
100 | |a Nguyễn Bạch Nguyệt | ||
245 | |a Giáo trình lập dự án đầu tư |c Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thu Hà,.. | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, có bổ sung | ||
260 | |a H. |b Đại học Kinh tế Quốc dân |c 2001 | ||
300 | |a 501 tr. |c 24 cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Đầu tư. Bộ môn kinh tế đầu tư. | ||
520 | |a Trình bày về trình tự, nội dung nghiên cứu và công tác tổ chức soạn thảo dự án đầu tư. Nghiên cứu các căn cứ chủ yếu hình thành các dự án đầu tư; khía cạnh kỹ thuật của các dự án; khía cạnh tổ chức quản lý và nhân sự dự án đầu tư; khía cạnh kỹ thuật dự án; khía cạnh tổ chức quản lý và nhân sự dự án đầu tư. Phân tích tài chính dự án đầu tư. Khía cạnh kinh tế, xã hội dự án đầu tư. So sánh lựa chọn phương án đầu tư; ứng dụng Excel trong lập dự án. | ||
653 | |a Đầu tư | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 841 |d 841 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |7 1 |8 300 |9 16069 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-27 |g 99000 |o 332.6071 Gi 108 tr |p 230.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |7 0 |8 300 |9 16070 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-27 |g 99000 |l 1 |o 332.6071 Gi 108 tr |p 230.C2 |r 2015-05-20 |s 2015-05-18 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |0 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |7 0 |8 300 |9 16071 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-11-27 |g 99000 |l 3 |m 1 |o 332.6071 Gi 108 tr |p 230.C3 |r 2015-12-30 |s 2015-12-02 |w 2014-11-27 |y STK0 |0 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |0 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |7 0 |8 300 |9 107646 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-07 |g 99000 |o 332.6071 Gi 108 tr |p 230.C4 |r 0000-00-00 |w 2016-09-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_607100000000000_GI_108_TR |7 0 |8 300 |9 108971 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-11-21 |g 99000 |l 1 |m 1 |o 332.6071 Gi 108 tr |p 230.C5 |r 2020-06-10 |s 2020-03-10 |w 2016-11-21 |y STK0 |