Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế
Trình bày các chuẩn mực kế toán quốc tế: Hàng tồn kho, bất động sản, nhà xưởng và máy móc thiết bị, tài sản vô hinh, tổn thất tài sản, thuê tài sản, các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, doanh thu, thuế thu nhập doanh nghiệp......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh
2011
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01764nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657 |b A 109 d | ||
100 | |a Nguyễn Thế Lộc | ||
245 | |a Áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế |c Nguyễn Thế Lộc, Vũ Hữu Đức (đồng chủ biên), Võ Anh Dũng,.. | ||
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |c 2011 | ||
300 | |a 280 tr. |c 24 cm | ||
500 | |a Đâu trang tên sách ghi: Trường Đại học kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán Kiểm toán. Bộ môn Kiểm toán. | ||
520 | |a Trình bày các chuẩn mực kế toán quốc tế: Hàng tồn kho, bất động sản, nhà xưởng và máy móc thiết bị, tài sản vô hinh, tổn thất tài sản, thuê tài sản, các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, doanh thu, thuế thu nhập doanh nghiệp... | ||
653 | |a Kế toán quốc tế | ||
653 | |a Chuẩn mực | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 838 |d 838 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_A_109000000000000_D |7 1 |8 600 |9 16060 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 50000 |o 657 A 109 d |p 232.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_A_109000000000000_D |7 0 |8 600 |9 16061 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 50000 |o 657 A 109 d |p 232.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_A_109000000000000_D |7 0 |8 600 |9 16062 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 50000 |l 2 |m 2 |o 657 A 109 d |p 232.C3 |r 2015-09-16 |s 2015-08-31 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_A_109000000000000_D |7 0 |8 600 |9 16063 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 50000 |l 2 |m 2 |o 657 A 109 d |p 232.C4 |r 2016-12-27 |s 2016-12-08 |w 2014-11-27 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_A_109000000000000_D |7 0 |8 600 |9 16064 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-27 |g 50000 |l 1 |o 657 A 109 d |p 232.C5 |r 2015-09-21 |s 2015-08-27 |w 2014-11-27 |y STK0 |