Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij
Đề cập đến sự hình thành và phát triển tâm lý - ý thức; Hoạt động, giao tiếp, nhân cách. Trình bày về sự chú ý, tri thức, hoạt động nhận thức. Những thuộc tính của nhân cách
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01722nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 150 |b B510V | ||
100 | |a Bùi Văn Huệ | ||
245 | |a Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij |c Bùi Văn Huệ | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1996 | ||
300 | |a 217 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Đề cập đến sự hình thành và phát triển tâm lý - ý thức; Hoạt động, giao tiếp, nhân cách. Trình bày về sự chú ý, tri thức, hoạt động nhận thức. Những thuộc tính của nhân cách | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8370 |d 8370 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69941 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 150 B510V |p 7526.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69942 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 150 B510V |p 7526.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69943 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |l 3 |m 1 |o 150 B510V |p 7526.c3 |r 2018-05-29 |s 2018-05-23 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69944 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |l 1 |o 150 B510V |p 7526.c4 |r 2018-05-25 |s 2018-05-23 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69945 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |l 1 |m 1 |o 150 B510V |p 7526.c5 |r 2016-01-04 |s 2015-12-14 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 69946 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 150 B510V |p 7526.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 150_000000000000000_B510V |7 0 |8 100 |9 91870 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-08-21 |g 21900 |l 2 |o 150 B510V |p 7526.c7 |r 2015-12-29 |s 2015-12-21 |w 2015-08-21 |y STK0 |