Những trắc nghiệm tâm lý T.1 Trắc nghiệm về trí tuệ
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01927nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 153.93 |b NG450C | ||
100 | |a Ngô Công Hoàn | ||
245 | |a Những trắc nghiệm tâm lý |c Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý |n T.1 |p Trắc nghiệm về trí tuệ | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 1997 | ||
300 | |a 261 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Trí tuệ | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Trắc nghiệm | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8367 |d 8367 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69929 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69930 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69931 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69932 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69933 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69934 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69935 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 69936 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_930000000000000_NG450C |7 0 |8 100 |9 107779 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-19 |g 22500 |o 153.93 NG450C |p 7529.C9 |r 0000-00-00 |w 2016-09-19 |y STK0 |