Giáo trình logic học
Giới thiệt đại cương về logic học; Những hình thức cơ bản của tư duy. Đề cập đến những quy luật hình thức của tư duy; Những thao tác logic cơ bản của tư duy
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
[Knxb]
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01957nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 160 |b H450M | ||
100 | |a Hồ Minh Đồng | ||
245 | |a Giáo trình logic học |c Hồ Minh Đồng, Nguyễn Văn Hoà | ||
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a Huế |b [Knxb] |c 1996 | ||
300 | |a 112tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Giới thiệt đại cương về logic học; Những hình thức cơ bản của tư duy. Đề cập đến những quy luật hình thức của tư duy; Những thao tác logic cơ bản của tư duy | ||
653 | |a Logic học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8365 |d 8365 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69920 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69921 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |l 1 |o 160 H450M |p 7531.c2 |r 2017-05-12 |s 2017-05-08 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69922 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69923 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69924 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69925 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69926 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 69927 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-07 |o 160 H450M |p 7531.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 160_000000000000000_H450M |7 0 |8 100 |9 107775 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-19 |l 6 |m 2 |o 160 H450M |p 7531.C9 |r 2019-05-27 |s 2019-04-24 |w 2016-09-19 |y STK0 |