Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm
Cấu trúc cuốn sách bao gồm: chương 1: Tình cảm và ý chí; Chương 2: Xu hướng nhân cách; Chương 3: Khí chất; Chương 4: Tính cách; Chương 5: Năng lực
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học sư phạm
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02400nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 155.23 |b L250TH | ||
100 | |a Lê Thị Bừng | ||
245 | |a Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm |c Lê Thị Bừng chủ biên, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn | ||
260 | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2008 | ||
300 | |a 264 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Cấu trúc cuốn sách bao gồm: chương 1: Tình cảm và ý chí; Chương 2: Xu hướng nhân cách; Chương 3: Khí chất; Chương 4: Tính cách; Chương 5: Năng lực | ||
653 | |a Nhân cách - khía cạnh tâm lý | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý học cá nhân | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8353 |d 8353 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69877 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69878 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |l 1 |o 155.23 L250TH |p 7542.c2 |r 2018-03-23 |s 2018-03-06 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69879 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |l 1 |m 1 |o 155.23 L250TH |p 7542.c3 |r 2017-03-13 |s 2017-02-06 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69880 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |l 1 |o 155.23 L250TH |p 7542.c4 |r 2016-10-11 |s 2016-09-27 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69881 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69882 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69883 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69884 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69885 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |l 1 |o 155.23 L250TH |p 7542.c9 |r 2016-01-21 |s 2016-01-14 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_230000000000000_L250TH |7 0 |8 100 |9 69886 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 31000 |o 155.23 L250TH |p 7542.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 |