Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Nội dung giáo trình gồm 2 phần: Phần tâm lý học lứa tuổi trình bày các hiện tượng và quy luật tâm lý theo các lứa tuổi, qua đó nên lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển tâm lý cùng những đặc trưng tâm lý qua các giai đoạn phát triển; Phần tâm lý học sư phạm nghiên cứu các hiện tượng và quy luậ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Hồng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02341nam a2200253 4500
082 |a 155.5  |b L250V 
100 |a Lê Văn Hồng 
245 |a Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm  |c Lê Văn Hồng chủ biên, Lê Ngọc Lan 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1997 
300 |a 150 tr.  |c 19 cm 
520 |a Nội dung giáo trình gồm 2 phần: Phần tâm lý học lứa tuổi trình bày các hiện tượng và quy luật tâm lý theo các lứa tuổi, qua đó nên lên nguyên nhân, động lực của sự phát triển tâm lý cùng những đặc trưng tâm lý qua các giai đoạn phát triển; Phần tâm lý học sư phạm nghiên cứu các hiện tượng và quy luật của tâm lý dưới ảnh hưởng của cá tác động sư phạm. chủ yếu là dạy học và giáo dục 
653 |a Tâm lý học lứa tuổi 
653 |a Tâm lý sư phạm 
653 |a Tâm lý học 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8346  |d 8346 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69845  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |o 155.5 L250V  |p 7550.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69846  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 8  |o 155.5 L250V  |p 7550.c2  |r 2019-03-27  |s 2019-03-13  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69847  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 11  |m 2  |o 155.5 L250V  |p 7550.c3  |r 2019-05-13  |s 2019-05-03  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69848  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 15  |m 2  |o 155.5 L250V  |p 7550.c4  |r 2019-05-21  |s 2019-05-06  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69849  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 10  |m 1  |o 155.5 L250V  |p 7550.c5  |r 2019-03-27  |s 2019-03-13  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69850  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 12  |m 1  |o 155.5 L250V  |p 7550.c6  |r 2019-03-25  |s 2019-03-13  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69851  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 11  |m 1  |o 155.5 L250V  |p 7550.c7  |r 2019-04-17  |s 2019-03-15  |w 2015-04-06  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 155_500000000000000_L250V  |7 0  |8 100  |9 69852  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-06  |g 12000  |l 11  |o 155.5 L250V  |p 7550.c8  |r 2019-03-27  |s 2019-03-13  |w 2015-04-06  |y STK0