Phân tâm học và tính cách dân tộc
Đề cập đến mô hình tâm lý - văn hóa về tính cách dân tộc; Cái bình thường và cái không bình thường; Bệnh tinh thần phân liệt, 1 chứng loạn tâm có tính tộc người; Bệnh dân tộc. Trình bày những giấc mơ sinh bệnh ở các xã hội ngoài phương Tây; Đi tìm tính cách dân tộc Nga; Tính cách Nhật; Cấu trúc văn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Tri thức
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01650nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 155.8 |b Đ350L | ||
100 | |a Đỗ Lai Thuý | ||
245 | |a Phân tâm học và tính cách dân tộc |c Đỗ Lai Thuý | ||
260 | |a H. |b Tri thức |c 2007 | ||
300 | |a 519 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến mô hình tâm lý - văn hóa về tính cách dân tộc; Cái bình thường và cái không bình thường; Bệnh tinh thần phân liệt, 1 chứng loạn tâm có tính tộc người; Bệnh dân tộc. Trình bày những giấc mơ sinh bệnh ở các xã hội ngoài phương Tây; Đi tìm tính cách dân tộc Nga; Tính cách Nhật; Cấu trúc văn hóa NB; Tâm lý của CN quốc xã Đức | ||
653 | |a Tâm lý học dân tộc | ||
653 | |a Tính cách | ||
653 | |a Phân tâm học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8309 |d 8309 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_800000000000000_Đ350L |7 0 |8 100 |9 69699 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 72000 |o 155.8 Đ350L |p 7581.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_800000000000000_Đ350L |7 0 |8 100 |9 69700 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 72000 |o 155.8 Đ350L |p 7581.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_800000000000000_Đ350L |7 0 |8 100 |9 69701 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 72000 |o 155.8 Đ350L |p 7581.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_800000000000000_Đ350L |7 0 |8 100 |9 69702 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 72000 |l 1 |m 1 |o 155.8 Đ350L |p 7581.c4 |r 2017-03-13 |s 2017-02-06 |w 2015-04-06 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_800000000000000_Đ350L |7 0 |8 100 |9 69703 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-06 |g 72000 |o 155.8 Đ350L |p 7581.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-06 |y STK0 |