Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài Intermediate Vietnamese: Use for foregners Quyển 2
Gồm các bài luyện tập, thực hành, các bài tập đọc, hiểu và về nhà được mở rộng và nâng cao nhằm tăng cường và phát triển các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết của người học, hệ thống từ vựng và ngữ pháp cần thiết cùng một loạt các chủ đề thông dụng giúp người học nắm bắt Tiếng Việt và ứng dụng trong giao...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia Hà Nội
2010
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03036nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 828 |d 828 | ||
082 | |a 495.922 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Việt Hương | ||
245 | |a Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài |b Intermediate Vietnamese: Use for foregners |c Nguyễn Việt Hương |n Quyển 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2010 | ||
300 | |a 296tr. |c 27cm | ||
520 | |a Gồm các bài luyện tập, thực hành, các bài tập đọc, hiểu và về nhà được mở rộng và nâng cao nhằm tăng cường và phát triển các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết của người học, hệ thống từ vựng và ngữ pháp cần thiết cùng một loạt các chủ đề thông dụng giúp người học nắm bắt Tiếng Việt và ứng dụng trong giao tiếp 1 cách hiệu quả. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 1 |8 400 |9 15978 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |o 495.922 NG527V |p 5605.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15979 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 5 |m 5 |o 495.922 NG527V |p 5605.c2 |r 2021-03-23 |s 2021-01-04 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15980 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 12 |m 10 |o 495.922 NG527V |p 5605.c3 |r 2021-02-26 |s 2021-01-04 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15981 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 12 |m 9 |o 495.922 NG527V |p 5605.c4 |r 2021-10-28 |s 2021-07-26 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15982 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 29 |m 27 |o 495.922 NG527V |p 5605.c5 |q 2022-02-07 |r 2021-11-05 |s 2021-11-05 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15983 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 3 |m 2 |o 495.922 NG527V |p 5605.c6 |r 2021-04-19 |s 2021-01-22 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15984 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 11 |m 10 |o 495.922 NG527V |p 5605.c7 |q 2021-12-15 |r 2021-09-16 |s 2021-09-16 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15985 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 14 |m 10 |o 495.922 NG527V |p 5605.c8 |r 2021-02-26 |s 2021-01-04 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15986 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 13 |m 11 |o 495.922 NG527V |p 5605.c9 |r 2021-03-31 |s 2021-03-04 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_NG527V |7 0 |8 400 |9 15987 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 145000 |l 13 |m 10 |o 495.922 NG527V |p 5605.c10 |q 2022-01-19 |r 2021-10-18 |s 2021-10-18 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_NG527V |