Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam
Giới thiệu tục ngữ, ca dao dân ca Việt Nam; quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội, dân ca. Đề cập đến tục ngữ, ca dao, dân ca của đồng bào miền núi.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.
Kim Đồng
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 14 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01291nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.209597 |b T506ng. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam |c Vũ Ngọc Phan | ||
250 | |a In lần thứ 14 | ||
260 | |a H. |b Kim Đồng |c 2006 | ||
300 | |a 863 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu tục ngữ, ca dao dân ca Việt Nam; quan hệ thiên nhiên, quan hệ xã hội, dân ca. Đề cập đến tục ngữ, ca dao, dân ca của đồng bào miền núi. | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Dân ca | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8251 |d 8251 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597000000000_T506NG |7 0 |8 300 |9 69522 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-05 |g 75000 |l 2 |o 398.209597 T506ng. |p 8239.c1 |r 2015-05-08 |s 2015-05-08 |w 2015-04-05 |y STK0 |0 0 |6 398_209597000000000_T506NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597000000000_T506NG |7 0 |8 300 |9 69523 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-05 |g 75000 |l 18 |m 6 |o 398.209597 T506ng. |p 8239.c2 |r 2019-03-20 |s 2019-03-12 |w 2015-04-05 |y STK0 |0 0 |6 398_209597000000000_T506NG | ||
952 | |0 1 |1 1 |2 ddc |4 0 |6 398_209597000000000_T506NG |7 0 |8 300 |9 69524 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-05 |g 75000 |l 3 |m 1 |o 398.209597 T506ng. |p 8239.c3 |r 2015-11-12 |s 2015-11-02 |w 2015-04-05 |y STK0 |0 1 |6 398_209597000000000_T506NG |