Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương
Đề cập đến hướng dẫn sử dụng máy kinh vĩ quang học, máy kinh vĩ điện tử. Nghiên cứu hướng dẫn sử dụng máy nivô, máy toàn đạc điện tử, hệ thống định vị toàn cầu GPS
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02130nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 824 |d 824 | ||
082 | |a 526.3071 |b PH104V | ||
100 | |a Phạm Văn Chuyên | ||
245 | |a Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương |c Phạm Văn Chuyên | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 128tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến hướng dẫn sử dụng máy kinh vĩ quang học, máy kinh vĩ điện tử. Nghiên cứu hướng dẫn sử dụng máy nivô, máy toàn đạc điện tử, hệ thống định vị toàn cầu GPS | ||
653 | |a Trắc địa | ||
653 | |a Hướng dẫn thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 1 |8 500 |9 15944 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15945 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15946 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15947 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15948 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15949 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15950 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 526_307100000000000_PH104V |7 0 |8 500 |9 15951 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 24000 |o 526.3071 PH104V |p 1660.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 526_307100000000000_PH104V |