Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Tuyển chọn 1 số công trình T.2

Giới thiệu về từ truyện quả bầu lào đến huyền thoại lụt, thần thoại các dân tộc ít người Việt Nam, sử thi Ê đê, nghiên cứu truyện cổ tích Việt Nam,...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đặng Văn Lương
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02375nam a2200277 4500
082 |a 398.09597  |b NGH305c. 
100 |a  Đặng Văn Lương  
245 |a Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam  |c Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao  |n T.2  |b  Tuyển chọn 1 số công trình 
260 |a H.  |b Văn hoá dân tộc  |c 1997 
300 |a 870 tr.  |c 22 cm. 
520 |a Giới thiệu về từ truyện quả bầu lào đến huyền thoại lụt, thần thoại các dân tộc ít người Việt Nam, sử thi Ê đê, nghiên cứu truyện cổ tích Việt Nam,... 
653 |a Văn hoá dân gian  
653 |a Nghiên cứu 
653 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8233  |d 8233 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69476  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69477  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69478  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69479  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69480  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69481  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69482  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69483  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69484  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 398_095970000000000_NGH305C  |7 0  |8 300  |9 69485  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-04-03  |g 70000  |o 398.09597 NGH305c.  |p 8257.c10  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0