Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình T.1
Giới thiệu khá trọn vẹn ngành văn nghệ dân gian hơn 50 năm qua như về hát đối của nam nữ thanh niên ở Việt Nam, dân ca trữ tình Tày Nùng, văn hóa dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam và huyền thoại về nạn hồng thủy và nguồn gốc các tộc người....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn hoá dân tộc
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02505nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.09597 |b NGH305c. | ||
100 | |a Đặng Văn Lun | ||
245 | |a Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình |c Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |p T.1 | ||
260 | |a H. |b Văn hoá dân tộc |c 1997 | ||
300 | |a 863 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu khá trọn vẹn ngành văn nghệ dân gian hơn 50 năm qua như về hát đối của nam nữ thanh niên ở Việt Nam, dân ca trữ tình Tày Nùng, văn hóa dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam và huyền thoại về nạn hồng thủy và nguồn gốc các tộc người. | ||
653 | |a Văn hoá dân gian | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Nghiên cứu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8229 |d 8229 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69459 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69460 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69461 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69462 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69463 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69464 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69465 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69466 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69467 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_095970000000000_NGH305C |7 0 |8 300 |9 69468 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 70000 |o 398.09597 NGH305c. |p 8261.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |