Đảo hoang
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Văn hoá dân tộc
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01941nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.9223 |b T450H | ||
100 | |a Tô Hoài | ||
245 | |a Đảo hoang |c Tô Hoài | ||
260 | |a H. |b Văn hoá dân tộc |c 1997 | ||
300 | |a 319 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a Truyện cổ tích | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8205 |d 8205 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69363 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69364 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69365 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69366 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69367 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69368 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69369 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |l 1 |o 895.9223 T450H |p 8285.c7 |r 2016-01-15 |s 2016-01-05 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922300000000000_T450H |7 0 |8 800 |9 69370 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-04-03 |g 25000 |o 895.9223 T450H |p 8285.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 895_922300000000000_T450H |