Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập

Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và tác phẩm của Nguyễn Bỉnh Khiêm

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Hữu Nhiệm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Văn học 2014
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01790nam a2200229 4500
082 |a 895.92211  |b TH460v. 
100 |a  Lê Hữu Nhiệm 
245 |a Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm  |c Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch  |b  Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập 
260 |a H.  |b Văn học  |c 2014 
300 |a 1647 tr.  |c 21 cm. 
520 |a Giới thiệu cuộc đời, sự nghiệp và tác phẩm của Nguyễn Bỉnh Khiêm 
653 |a Văn học trung đại 
653 |a Thơ ca 
653 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8199  |d 8199 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69330  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69331  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |l 4  |m 2  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c2  |r 2019-06-13  |s 2019-05-29  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69332  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69333  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69334  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |l 4  |m 3  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c5  |r 2019-12-12  |s 2019-11-14  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922110000000000_TH460V  |7 0  |8 800  |9 69335  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-04-03  |g 120000  |o 895.92211 TH460v.  |p 8291.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-04-03  |y STK0  |0 0  |6 895_922110000000000_TH460V