Địa chí Lệ Sơn
Giới thiệu đại lí tự nhiên, cư dân và lịch sử địa phương. Đề cập đến văn hóa tinh thần, văn hoá vật chất, những người nổi tiếng, khoa bảng và thành đạt của Lệ Sơn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
Thuận Hoá
2014
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02039nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.20959745 |b L250TR | ||
100 | |a Lê Trọng Đại | ||
245 | |a Địa chí Lệ Sơn |c Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh | ||
260 | |a Huế |b Thuận Hoá |c 2014 | ||
300 | |a 383 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu đại lí tự nhiên, cư dân và lịch sử địa phương. Đề cập đến văn hóa tinh thần, văn hoá vật chất, những người nổi tiếng, khoa bảng và thành đạt của Lệ Sơn. | ||
653 | |a Văn hoá dân gian | ||
653 | |a Lệ Sơn | ||
653 | |a Quảng Bình | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8194 |d 8194 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69308 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69309 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69310 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69311 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |l 1 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c4 |r 2017-04-05 |s 2017-03-28 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69312 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |l 2 |m 1 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c5 |r 2016-02-23 |s 2016-01-27 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 69313 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-04-03 |g 62000 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-04-03 |y STK0 |0 0 |6 398_209597450000000_L250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_209597450000000_L250TR |7 0 |8 300 |9 111555 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2017-08-16 |g 62000 |o 398.20959745 L250TR |p 8296.C7 |r 2017-08-16 |w 2017-08-16 |y STK0 |