Trắc địa cơ sở T.1

Trình bày những kiến thức chung về trắc địa. Nghiên cứu về thiết bị và phương pháp đo các đại lượng cơ bản trong trắc địa, phương pháp thành lập và sử dụng bản đồ địa hình.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Trọng San
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2002
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02996nam a2200301 4500
999 |c 819  |d 819 
082 |a 526.3071  |b NG527TR 
100 |a Nguyễn Trọng San 
245 |a Trắc địa cơ sở  |c Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa, Phan Văn Hiếu  |n T.1 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2002 
300 |a 268tr.  |c 27cm 
520 |a Trình bày những kiến thức chung về trắc địa. Nghiên cứu về thiết bị và phương pháp đo các đại lượng cơ bản trong trắc địa, phương pháp thành lập và sử dụng bản đồ địa hình. 
653 |a Trắc địa 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 1  |8 500  |9 15913  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15914  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15915  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15916  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15917  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15918  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15919  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 15920  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-26  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 526_307100000000000_NG527TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 94230  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-18  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C9  |r 0000-00-00  |w 2015-09-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 94231  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-18  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C10  |r 0000-00-00  |w 2015-09-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 94232  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-18  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C11  |r 0000-00-00  |w 2015-09-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 94233  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-18  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C12  |r 0000-00-00  |w 2015-09-18  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 526_307100000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 94234  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-18  |g 38000  |o 526.3071 NG527TR  |p 1662.C13  |r 0000-00-00  |w 2015-09-18  |y STK0