Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Đề cập chủ yếu đến bài toán tối ưu hóa trọng lượng của kết cấu, một phần của vấn đề tối ưu kết cấu theo nghĩa rộng. Trình bày phương pháp phân tích kết cấu theo mô hình xác định, theo mô hình ngẫu nhiên, đánh giá tiêu chuẩn an toàn theo chỉ số đô tin cậy và các phương pháp, cơ bản giải bài toán tối...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2006
|
Phiên bản: | Tái bản có bổ sung và sửa chữa |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02080nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 816 |d 816 | ||
082 | |a 690.1 |b L250X | ||
100 | |a Lê Xuân Huỳnh | ||
245 | |a Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu | ||
250 | |a Tái bản có bổ sung và sửa chữa | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2006 | ||
300 | |a 291tr. |c 24cm | ||
520 | |a Đề cập chủ yếu đến bài toán tối ưu hóa trọng lượng của kết cấu, một phần của vấn đề tối ưu kết cấu theo nghĩa rộng. Trình bày phương pháp phân tích kết cấu theo mô hình xác định, theo mô hình ngẫu nhiên, đánh giá tiêu chuẩn an toàn theo chỉ số đô tin cậy và các phương pháp, cơ bản giải bài toán tối ưu kết cấu chịu tải trọng. Giới thiệu một số phương pháp mới hiện đại: áp dụng thuật giải di truyền trong tối ưu hóa kết cấu. | ||
653 | |a Kỹ thuật | ||
653 | |a Xây dựng | ||
653 | |a Kết cấu | ||
653 | |a Tính toán | ||
653 | |a Lý thuyết tối ưu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_L250X |7 1 |8 600 |9 15907 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 690.1 L250X |p 5600.c1 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 690_100000000000000_L250X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_L250X |7 0 |8 600 |9 15908 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 690.1 L250X |p 5600.c2 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 690_100000000000000_L250X |0 0 |6 690_100000000000000_L250X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_L250X |7 0 |8 600 |9 15909 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 690.1 L250X |p 5600.c3 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 690_100000000000000_L250X |0 0 |6 690_100000000000000_L250X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_L250X |7 0 |8 600 |9 15910 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 690.1 L250X |p 5600.c4 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 690_100000000000000_L250X |0 0 |6 690_100000000000000_L250X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_L250X |7 0 |8 600 |9 15911 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-10 |g 48000 |o 690.1 L250X |p 5600.c5 |w 2014-11-26 |y STK0 |0 0 |6 690_100000000000000_L250X |0 0 |6 690_100000000000000_L250X |