Thiết kế và tính toán móng nông Cho các công trình dân dụng và công nghiệp

Đề cập chủ yếu đến các móng nông đặt trên nền thiên nhiên nhiên, đặc biệt các móng mềm (vấn đề tính toán các kết cấu trên nền đàn hồi). Trình bày về tính toán nhà, móng và nền cùng đồng thời làm việc với nhau trong một tổng thể thống nhất....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vũ Công Ngữ
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học xây dựng 1999
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01843nam a2200241 4500
999 |c 810  |d 810 
082 |a 624.156  |b V500C 
100 |a Vũ Công Ngữ 
245 |a Thiết kế và tính toán móng nông  |b Cho các công trình dân dụng và công nghiệp  |c Vũ Công Ngữ 
260 |a H.  |b Đại học xây dựng  |c 1999 
300 |a 274tr.  |c 27cm 
520 |a Đề cập chủ yếu đến các móng nông đặt trên nền thiên nhiên nhiên, đặc biệt các móng mềm (vấn đề tính toán các kết cấu trên nền đàn hồi). Trình bày về tính toán nhà, móng và nền cùng đồng thời làm việc với nhau trong một tổng thể thống nhất. 
653 |a Kỹ thuật 
653 |a Kỹ thuật xây dựng 
653 |a Móng nông 
653 |a Thiết kế 
653 |a Tính toán 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_156000000000000_V500C  |7 1  |8 600  |9 15871  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 43000  |o 624.156 V500C  |p 5599.c1  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_156000000000000_V500C  |7 0  |8 600  |9 15872  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 43000  |o 624.156 V500C  |p 5599.c2  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_156000000000000_V500C  |7 0  |8 600  |9 15873  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 43000  |o 624.156 V500C  |p 5599.c3  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_156000000000000_V500C  |7 0  |8 600  |9 15874  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 43000  |o 624.156 V500C  |p 5599.c4  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_156000000000000_V500C  |7 0  |8 600  |9 15875  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-10  |g 43000  |o 624.156 V500C  |p 5599.c5  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C  |0 0  |6 624_156000000000000_V500C