Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

Trình bày sự kiện Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). Đề cập đến Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975). Nghiên cứu vấn đề cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000).

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Phùng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02962nam a2200277 4500
999 |c 806  |d 806 
082 |a 324.25970709  |b Gi108tr. 
100 |a Nguyễn Văn Phùng 
245 |a Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam  |c Biên soạn: Nguyễn Văn Phùng, Kiều Xuân Bá, Vũ Văn Bân,...; Lê Viết Hảo công tác viên,... 
260 |a H.  |b Chính trị Quốc gia  |c 2001 
300 |a 467tr.  |c 19cm 
520 |a Trình bày sự kiện Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). Đề cập đến Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945-1975). Nghiên cứu vấn đề cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000). 
653 |a Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 1  |8 300  |9 15741  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15742  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15743  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |l 1  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C3  |r 2018-09-06  |s 2018-08-30  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15744  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15745  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15746  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15747  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15748  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15749  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 15750  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C10  |r 0000-00-00  |w 2014-11-26  |y STK0  |0 0  |6 324_259707090000000_GI108TR 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 324_259707090000000_GI108TR  |7 0  |8 300  |9 99938  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-11-26  |g 31000  |o 324.25970709 Gi108tr  |p 1667.C11  |r 0000-00-00  |w 2015-11-26  |y STK0