GT Tin học đại cương

Nội dung trong giáo trình này gôm 3 chương: Nhập môn tinh học; Ngôn ngữ Pascal và chương trình pascal; Một số dữ liệu có cấu trúc cả Pascal; chương trình con và kiểu dữ liệu tệp

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nghiêm Văn Thiệp
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. LĐXH 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01676nam a2200229 4500
082 |a 004  |b NGH304V 
100 |a Nghiêm Văn Thiệp 
245 |a GT Tin học đại cương  |c Nghiêm Văn Thiệp 
260 |a H.  |b LĐXH  |c 2006 
300 |a 283 tr.  |c 21 cm. 
520 |a Nội dung trong giáo trình này gôm 3 chương: Nhập môn tinh học; Ngôn ngữ Pascal và chương trình pascal; Một số dữ liệu có cấu trúc cả Pascal; chương trình con và kiểu dữ liệu tệp 
653 |a Tin học 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 8040  |d 8040 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69123  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69124  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69125  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69126  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69127  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69128  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 004_000000000000000_NGH304V  |7 0  |8 000  |9 69129  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-03-31  |g 34000  |o 004 NGH304V  |p 7247.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-03-31  |y STK0