Kế toán thương mại và dịch vụ Lý thuyết và bài tập: Cập nhật theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 Phần 2 Kế toán tài chính
Trình bày lý thuyết và bài tập về kế toán thương mại và dịch vụ: Kế toán các khoản phải thu, phải trả; Kế toán dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, kế toán mua hàng, bán hàng, kế toán thuế và các khoản phải nộp,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02736nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 657.076 |b PH 105 Đ | ||
100 | |a Phan Đức Dũng | ||
245 | |a Kế toán thương mại và dịch vụ |b Lý thuyết và bài tập: Cập nhật theo thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010 |c Phan Đức Dũng |n Phần 2 |p Kế toán tài chính | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2011 | ||
300 | |a 365 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết và bài tập về kế toán thương mại và dịch vụ: Kế toán các khoản phải thu, phải trả; Kế toán dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng, kế toán mua hàng, bán hàng, kế toán thuế và các khoản phải nộp,... | ||
653 | |a Kế toán | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Dịch vụ | ||
653 | |a Kế toán tài chính | ||
653 | |a Lí thuyết | ||
653 | |a Bài tập | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 804 |d 804 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 1 |8 600 |9 15712 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15713 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15714 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 6 |m 3 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C3 |r 2020-05-08 |s 2020-03-27 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15715 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 1 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C4 |r 2018-10-26 |s 2018-10-15 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15716 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15717 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 2 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C6 |r 2018-11-12 |s 2018-10-30 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15718 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 5 |m 3 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C7 |r 2020-03-03 |s 2020-02-03 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15719 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 2 |m 2 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C8 |r 2020-06-03 |s 2020-05-15 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15720 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 2 |m 2 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C9 |r 2017-04-03 |s 2017-03-16 |w 2014-11-26 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_PH_105_Đ |7 0 |8 600 |9 15721 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-26 |g 82000 |l 1 |m 1 |o 657.076 PH 105 Đ |p 240.C10 |r 2018-10-25 |s 2018-10-09 |w 2014-11-26 |y STK0 |