Hội thi Giáo viên thư viện với công tác thư viện trường học
Cuốn sách giới tiệu một số văn bản liên quan đến công tác thư viện trường học và quá trình tổ chức cùng kết quả Hội thi giáo viên thư viện toàn quốc 2001
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01713nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 025 |b H450th | ||
100 | |a Vũ Bá Hoà | ||
245 | |a Hội thi Giáo viên thư viện với công tác thư viện trường học |c Vũ Bá Hoà | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2001 | ||
300 | |a 146 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Cuốn sách giới tiệu một số văn bản liên quan đến công tác thư viện trường học và quá trình tổ chức cùng kết quả Hội thi giáo viên thư viện toàn quốc 2001 | ||
653 | |a Hoạt động thư viên | ||
653 | |a Thư viện trường học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8037 |d 8037 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69115 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69116 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69117 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69118 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69119 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69120 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_000000000000000_H450TH |7 0 |8 000 |9 69121 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 20000 |o 025 H450th |p 7248.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y STK0 |