Quản lý thư viện và trung tâm thông tin
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
ĐH VHHN
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01792nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 025.1 |b NG527T | ||
100 | |a Nguyễn Tiến Hiển | ||
245 | |a Quản lý thư viện và trung tâm thông tin |c Nguyễn Tiến Hiển | ||
260 | |a H. |b ĐH VHHN |c 2002 | ||
300 | |a 237 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Hoạt động thư viện | ||
653 | |a Hoạt động thông tin | ||
653 | |a Quản lý | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 8028 |d 8028 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93321 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93322 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93323 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93324 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93325 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93326 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 025_100000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 93327 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-11 |g 21500 |o 025.1 NG527T |p 7252.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 025_100000000000000_NG527T |