LEADER | 00663nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 398.8 |b N312V | ||
100 | |a Ninh Viết Giao | ||
245 | |a Văn hoá dân gian xứ Nghệ |c Ninh Viết Giao |n T.1 |p Ca dao và đồng giao | ||
260 | |a H. |b Văn hoá thông tin, |c 2012 | ||
300 | |a 1011 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Đồng dao | ||
653 | |a Nghệ An | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 8016 |d 8016 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_800000000000000_N312V |7 0 |8 300 |9 69080 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-03-31 |g 70000 |o 398.8 N312V |p 8014.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-03-31 |y SH |0 0 |6 398_800000000000000_N312V |